Tham khảo Go_Live_(album)

  1. “Stray Kids Members on GO LIVE and Making the Music They Want to Make”. Teen Vogue. Teen Vogue. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2020.
  2. “2020년 06월 Album Chart”. Gaon (bằng tiếng Hàn).
  3. “가온 인증(Gaon Certification)”. Gaon (bằng tiếng Hàn).
  4. “2020년 25주차 Download Chart”. Gaon (bằng tiếng Hàn).
  5. “GO生”. Melon. Melon. Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2020.
  6. “IN生”. Melon. Melon. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2020.
  7. "Austriancharts.at – Stray Kids – Go Live" (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2020.
  8. "Ultratop.be – Stray Kids – Go Live" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2020.
  9. "Ultratop.be – Stray Kids – Go Live" (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2020.
  10. "Czech Albums – Top 100". ČNS IFPI. Ghi chú: Trên trang biểu đồ này, chọn 202040 trên trường này ở bên cạnh từ "Zobrazit", và sau đó nhấp qua từ để truy xuất dữ liệu biểu đồ chính xác. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2020.
  11. "Danishcharts.dk – Stray Kids – Vol. 1 (Go)". Hung Medien. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2020.
  12. "Dutchcharts.nl – Stray Kids – The 1st Album Repackage" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 2 năm 2020.
  13. "Stray Kids: Golive" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 16 tháng 9 năm 2020.
  14. “Finnish Album chart - Week 36, 20217”. Gaon. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2020.
  15. "Lescharts.com – Stray Kids – Go Live". Hung Medien. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2020.
  16. "Offiziellecharts.de – Stray Kids – Go Live" (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment Charts. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2020.
  17. "Album Top 40 slágerlista – 2020. 26. hét" (bằng tiếng Hungaria). MAHASZ. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2020.
  18. “Album Top 40 slágerlista – 2020. 41. hét” (bằng tiếng Hungarian). Mahasz. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2020.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  19. “週間 アルバムランキング 2020年07月06日付 (2020年06月22日~2020年06月28日)”. Oricon. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2020.
  20. "Oficjalna lista sprzedaży :: OLiS - Official Retail Sales Chart". OLiS. Polish Society of the Phonographic Industry. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2020.
  21. “OLiS – sales for the period 25.09.2020 – 01.10.2020”. ZPAV. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2020.
  22. “2020년 25주차 Album Chart”. Gaon. Truy cập ngày 1 tháng 9 năm 2020.
  23. “2020년 38주차 Album Chart”. Gaon. Truy cập ngày 3 tháng 10 năm 2020.
  24. "Swisscharts.com – Stray Kids – Go Live". Hung Medien. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2020.
  25. "Official Album Downloads Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 2 tháng 8 năm 2020.
  26. “Official Album Downloads Chart Top 100 ngày 18 tháng 9 năm 2020 - ngày 24 tháng 9 năm 2020”. Official Charts. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2020.
  27. “Albums The Week of ngày 4 tháng 7 năm 2020”. Billboard. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2020.
  28. “World Albums the week of ngày 4 tháng 7 năm 2020”. Billboard. Truy cập ngày 2 tháng 9 năm 2020.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Go_Live_(album) http://swisscharts.com/showitem.asp?interpret=Stra... http://www.ifpicr.cz/hitparada/index.php?hitp=P http://gaonchart.co.kr/main/section/certification/... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/online.g... http://olis.onyx.pl/listy/index.asp?idlisty=1293&l... http://olis.onyx.pl/listy/index.asp?idlisty=1314&l... https://austriancharts.at/showitem.asp?interpret=S...